Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪk.tɜː/

Danh từ sửa

objector (số nhiều objectors)

  1. Người phản đối, người chống đối.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa