Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

objectiver ngoại động từ

  1. Khách quan hóa.
  2. (Tâm lý học) Vật hóa.
  3. Thể hiện, ngoại hiện.
    Il est incapable d’objectiver sa pensée — nó không thể thể hiện (diễn đạt) tư tưởng của nó ra được

Tham khảo sửa