objectivement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔb.ʒɛk.tiv.mɑ̃/
Phó từ sửa
objectivement /ɔb.ʒɛk.tiv.mɑ̃/
- Khách quan.
- Juger objectivement — nhận định khách quan
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "objectivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)