Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑːb.ˈkɔr.ˌdeɪt/

Tính từ sửa

obcordate /ˌɑːb.ˈkɔr.ˌdeɪt/

  1. (Thực vật học) Hình tim ngược.

Tham khảo sửa