Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔrz.mən.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

oarsmanship /ˈɔrz.mən.ˌʃɪp/

  1. Nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò.

Tham khảo sửa