o-xy
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o˧˧ si˧˧ | o˧˥ si˧˥ | o˧˧ si˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
o˧˥ si˧˥ | o˧˥˧ si˧˥˧ |
Định nghĩa sửa
o-xy
- (Hóa học) Khí không màu, không mùi, chiếm một phần năm thể tích của không khí, cần thiết cho sự cháy và sự hô hấp.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "o-xy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)