Tiếng Anh sửa

Giới từ sửa

o'

  1. (Viết tắt) Của of.
    10 o'clock — 10 giờ
    man-o'-war — tàu chiến
  2. (Viết tắt) Của on.
    I dreamt of it o'nights — tôi mơ thấy điều đó ban đêm

Tham khảo sửa