nylon
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnɑɪ.ˌlɑːn/
Danh từ sửa
nylon /ˈnɑɪ.ˌlɑːn/
Tham khảo sửa
- "nylon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ni.lɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nylon /ni.lɔ̃/ |
nylons /ni.lɔ̃/ |
nylon gđ /ni.lɔ̃/
Tham khảo sửa
- "nylon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)