Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nydelig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nydelig
gt
nydelig
Số nhiều
nydelige
Cấp
so sánh
nydeligere
cao
nydeligst
nydelig
Tuyệt
,
tuyệt
đẹp,
diễm lệ
,
mỹ miều
,
mỹ lệ
.
Hun er en
nydelig
pike.
Tham khảo
sửa
"
nydelig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)