nybegynner
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nybegynner | nybegynneren |
Số nhiều | nybegynnere | nybegynnerne |
nybegynner gđ
Tham khảo sửa
- "nybegynner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nybegynner | nybegynneren |
Số nhiều | nybegynnere | nybegynnerne |
nybegynner gđ