Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnət.tiɳ/

Động từ sửa

nutting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "nut" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

nutting /ˈnət.tiɳ/

  1. Vụ/mùa thu hoạch quả hạch.

Tham khảo sửa