nuri
Tiếng Indonesia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mã Lai nuri.
Danh từ sửa
nuri (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất nuriku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai nurimu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba nurinya)
Tiếng Mã Lai sửa
Cách viết khác sửa
- luri (phương ngữ)
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
nuri (chính tả Jawi نوري, số nhiều nuri-nuri, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng nuriku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai nurimu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba nurinya)