nuitée
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nɥi.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nuitée /nɥi.te/ |
nuitées /nɥi.te/ |
nuitée gc /nɥi.te/
- Đêm ngủ trọ (ở khách sạn).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (khoảng thời gian một) đêm.
- à nuitée — (tiếng địa phương) suốt đêm
Tham khảo sửa
- "nuitée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)