nubile
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnuː.ˌbɑɪ.əl/
Tính từ sửa
nubile /ˈnuː.ˌbɑɪ.əl/
Tham khảo sửa
- "nubile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ny.bil/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nubile /ny.bil/ |
nubiles /ny.bil/ |
Giống cái | nubile /ny.bil/ |
nubiles /ny.bil/ |
nubile /ny.bil/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "nubile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)