notamment
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nɔ.ta.mɑ̃/
Phó từ sửa
notamment /nɔ.ta.mɑ̃/
- Nhất là, đặc biệt là.
- Tout le monde le regrette, notamment ses amis — mọi người đều thương tiếc anh ta, nhất là các bạn anh
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "notamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)