Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɔ.tɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
notaire
/nɔ.tɛʁ/
notaires
/nɔ.tɛʁ/

notaire /nɔ.tɛʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Công chứng viên.
  2. (Tôn giáo) Viên thư lại.

Tham khảo sửa