Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nostril
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑːs.trəl/
Danh từ
sửa
nostril
/ˈnɑːs.trəl/
Lỗ mũi
.
Thành ngữ
sửa
to stink in someone's nostrils
: Làm cho ai
kho
chịu
, làm cho ai
tởm
.
Tham khảo
sửa
"
nostril
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)