nor
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nɜː/
Hoa Kỳ | [nɜː] |
Phó từ sửa
nor & liên từ /nɜː/
- Mà... cũng không, và... không.
- neither good nor bad — không tốt mà cũng không xấu
- he can neither read nor write — nó không biết đọc mà cũng không biết viết
- he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody — nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được
Tham khảo sửa
- "nor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Quảng Lâm sửa
Danh từ sửa
nor
- cổ.