Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

nor & liên từ /nɜː/

  1. ... cũng không, và... không.
    neither good nor bad — không tốt mà cũng không xấu
    he can neither read nor write — nó không biết đọc mà cũng không biết viết
    he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody — nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được

Tham khảo sửa

Tiếng Quảng Lâm sửa

Danh từ sửa

nor

  1. cổ.