nonsensical
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
nonsensical
- Vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ.
- don't be nonsensical! — không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!
Tham khảo sửa
- "nonsensical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nonsensical