Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑː.nɪdʒ/

Danh từ sửa

nonage /ˈnɑː.nɪdʒ/

  1. Thời kỳ chưa thành niên.
    to be still in one's nonage — còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành

Tham khảo sửa