Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
non-conformisme
/nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mizm/
non-conformisme
/nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mizm/

non-conformisme /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mizm/

  1. Thái độ không theo lề thói, thái độ không tùy thời.
  2. (Sử học) Giáo lý không theo quốc giáo (ở Anh).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa