noisette
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nwə.ˈzɛt/
Danh từ sửa
noisette /nwə.ˈzɛt/
Tham khảo sửa
- "noisette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nwa.zɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
noisette /nwa.zɛt/ |
noisettes /nwa.zɛt/ |
noisette gc /nwa.zɛt/
Tính từ sửa
noisette kđ /nwa.zɛt/
Tham khảo sửa
- "noisette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)