Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nwaʁ.sœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
noirceur
/nwaʁ.sœʁ/
noirceurs
/nwaʁ.sœʁ/

noirceur gc /nwaʁ.sœʁ/

  1. Màu đen; sự tối đen.
    Noirceur de l’ébène — màu đen của mun
    Noirceur de la nuit — đêm tối đen
  2. Vết đen.
    Avoir des noirceurs au visage — có vết đen ở mặt
  3. Tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung ác.
    Noirceur de l’âme — tâm hồn nham hiểm
    Il est incapable d’une telle noirceur — nó không thể làm điều nham hiểm như thế

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa