nogqoi
Tiếng Đông Yugur sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nokaï, cùng gốc với tiếng Đông Hương nogvei, tiếng Mông Cổ нохой (noxoj).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
nogqoi
- chó.
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nokaï, cùng gốc với tiếng Đông Hương nogvei, tiếng Mông Cổ нохой (noxoj).
nogqoi