Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnoʊ.dəs/

Danh từ sửa

nodus số nhiều nodi /ˈnoʊ.dəs/

  1. Nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề).

Tham khảo sửa