Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑː.dʒə.lɜː/

Tính từ sửa

nodular /ˈnɑː.dʒə.lɜː/

  1. nhiều mắt nhỏ, nhiều mấu nhỏ; giống mắt nhỏ, giống mấu nhỏ.
  2. nhiều u nhỏ; giống cục u nhỏ.

Tham khảo sửa