Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑː.di/

Danh từ sửa

noddy /ˈnɑː.di/

  1. Chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại.
  2. (Động vật học) Nhạn biển anu.

Tham khảo sửa