nitreux
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nit.ʁø/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nitreux /nit.ʁø/ |
nitreux /nit.ʁø/ |
Giống cái | nitreux /nit.ʁø/ |
nitreux /nit.ʁø/ |
nitreux /nit.ʁø/
- (Hóa học) Nitrơ.
- Acide nitreux — axit nitrơ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chứa xanpet.
- Terre nitreuse — đất chứa xanpet
Tham khảo sửa
- "nitreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)