Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít niste nista, nisten
Số nhiều

niste gđc

  1. Thức ăn mang theo để ăn (du lịch, làm việc. . . ).
    Arbeiderne spiser nisten i pausen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa