Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɪ.pəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

nipple /ˈnɪ.pəl/

  1. Núm vú, đầu cao su (ở bầu sữa trẻ con).
  2. Núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại... ).
  3. đất (trên núi).
  4. (Kỹ thuật) Miếng nối, ống nói (có chân ốc).

Tham khảo sửa