nipper
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnɪ.pɜː/
Danh từ sửa
nipper /ˈnɪ.pɜː/
- Người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay.
- Răng cửa (ngựa); càng (cua).
- (Số nhiều) Cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers).
- (Số nhiều) Kính cặp mũi.
- (Thông tục) Thằng lỏi con, thằng nhóc.
- (Từ lóng) Thằng ăn cắp, thằng cắt túi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) khoá tay, xích tay.
Tham khảo sửa
- "nipper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ni.pe/
Ngoại động từ sửa
nipper ngoại động từ /ni.pe/
Tham khảo sửa
- "nipper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)