Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɪ.ɡliɳ/

Động từ sửa

niggling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "niggle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

niggling /ˈnɪ.ɡliɳ/

  1. Tỉ mẩn, vụn vặt.
  2. Bé nhỏ, chật hẹp.
  3. Khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ).

Tham khảo sửa