Tiếng Anh sửa

 
nicotine

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɪ.kə.ˌtin/

Danh từ sửa

nicotine /ˈnɪ.kə.ˌtin/

  1. Nicôtin.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ni.kɔ.tin/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
nicotine
/ni.kɔ.tin/
nicotine
/ni.kɔ.tin/

nicotine gc /ni.kɔ.tin/

  1. (Hóa học; sinh vật học, sinh lý học) Nicotin.

Tham khảo sửa