Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

nib /ˈnɪb/

  1. Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt... ).
  2. Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ... ).
  3. Mỏ (chim).
  4. (Số nhiều) Mảnh hạt cacao nghiền.
  5. (Kỹ thuật) Chốt.

Ngoại động từ sửa

nib ngoại động từ /ˈnɪb/

  1. Vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút.
  2. Làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút).
  3. Cắm đầu nhọn vào (vật gì).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Phó từ sửa

nib /nib/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) Không chút nào.
    J'y comprends nib de nib — tôi chẳng hiểu chút nào vào đấy cả
    nib de braise — chẳng có một đồng một chữ nào

Tham khảo sửa