Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niəm˧˧ kət˧˥niəm˧˥ kə̰k˩˧niəm˧˧ kək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niəm˧˥ kət˩˩niəm˧˥˧ kə̰t˩˧

Danh từ sửa

niêm cất

  1. Chế độ cất giữ, bảo quản đối với vũ khíphương tiện nhằm bảo đảm chất lượng, giảm bớt hao mònhư hỏng giữ tuổi thọ để sẵn sàng chiến đấu.
    Kho niêm cất vũ khí.
    Niêm cất phương tiện chiến đấu.