Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲi˧˧ xwaː˧˧ɲi˧˥ kʰwaː˧˥ɲi˧˧ kʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲi˧˥ xwa˧˥ɲi˧˥˧ xwa˧˥˧

Danh từ sửa

nhi khoa

  1. Ngành y học chuyên chữa bệnh trẻ em.
    Bác sĩ nhi khoa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa