nhịp nhàng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲḭʔp˨˩ ɲa̤ːŋ˨˩ | ɲḭp˨˨ ɲaːŋ˧˧ | ɲip˨˩˨ ɲaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲip˨˨ ɲaːŋ˧˧ | ɲḭp˨˨ ɲaːŋ˧˧ |
Định nghĩa sửa
nhịp nhàng
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nhịp nhàng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)