Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ sa̤ːw˨˩ɲaj˧˩˨ ʂaːw˧˧ɲaj˨˩˦ ʂaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ ʂaːw˧˧ɲa̰ʔj˧˩ ʂaːw˧˧

Danh từ sửa

nhảy sào

  1. Môn thể thao dùng sào chống để vượt xà ngang.

Động từ sửa

nhảy sào

  1. Nhảy theo thể thức của môn nhảy sào.

Tham khảo sửa