nhạc trưởng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ːʔk˨˩ ʨɨə̰ŋ˧˩˧ | ɲa̰ːk˨˨ tʂɨəŋ˧˩˨ | ɲaːk˨˩˨ tʂɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːk˨˨ tʂɨəŋ˧˩ | ɲa̰ːk˨˨ tʂɨəŋ˧˩ | ɲa̰ːk˨˨ tʂɨə̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ sửa
nhạc trưởng
- Người điều khiển một dàn nhạc.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nhạc trưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)