Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔj˧˥ɲɔ̰j˩˧ɲɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔj˩˩ɲɔ̰j˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

nhói

  1. Buốt như bị ong đốt hay kim châm.
    Đau nhói vì cái gai đâm vào đầu ngón tay.

Dịch sửa

Tham khảo sửa