nhãn quan
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaʔan˧˥ kwaːn˧˧ | ɲaːŋ˧˩˨ kwaːŋ˧˥ | ɲaːŋ˨˩˦ waːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲa̰ːn˩˧ kwaːn˧˥ | ɲaːn˧˩ kwaːn˧˥ | ɲa̰ːn˨˨ kwaːn˧˥˧ |
Từ tương tự sửa
Định nghĩa sửa
nhãn quan
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nhãn quan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)