Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà nguyện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
ŋwiə̰ʔn
˨˩
ɲaː
˧˧
ŋwiə̰ŋ
˨˨
ɲaː
˨˩
ŋwiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
ŋwiən
˨˨
ɲaː
˧˧
ŋwiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
nhà nguyện
Căn phòng nhỏ bên trong
nhà thờ
để thực hiện thờ phụng.
Thăm
nhà nguyện
.