Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːn˧˧ŋaːŋ˧˥ŋaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːn˧˥ŋaːn˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

ngan

  1. Loài chim thuộc loại vịt đầu có mào, thịt đỏ.
    Nuôi ngan lấy thịt.

Tham khảo sửa

Tiếng Mangas sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ngan

  1. đám cưới.

Tham khảo sửa

  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ngan

  1. ngan.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên