Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵ˧˩˧ tʰiəp˧˥ŋu˧˩˨ tʰiə̰p˩˧ŋu˨˩˦ tʰiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋu˧˩ tʰiəp˩˩ŋṵʔ˧˩ tʰiə̰p˩˧

Định nghĩa sửa

ngủ thiếp

  1. Ngủ say vì quá mệt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa