ngặt nghẽo
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ʔt˨˩ ŋɛʔɛw˧˥ | ŋa̰k˨˨ ŋɛw˧˩˨ | ŋak˨˩˨ ŋɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋat˨˨ ŋɛ̰w˩˧ | ŋa̰t˨˨ ŋɛw˧˩ | ŋa̰t˨˨ ŋɛ̰w˨˨ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa sửa
ngặt nghẽo
- Nói cười đến nỗi ngả nghiêng cả người.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "ngặt nghẽo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)