Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨŋ˧˧ ʨḛʔ˨˩ŋɨŋ˧˥ tʂḛ˨˨ŋɨŋ˧˧ tʂe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨŋ˧˥ tʂe˨˨ŋɨŋ˧˥ tʂḛ˨˨ŋɨŋ˧˥˧ tʂḛ˨˨

Định nghĩa sửa

ngưng trệ

  1. Nói công việc chậm lại, đọng lại.

Dịch sửa

Tham khảo sửa