Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋəːj˧˧ŋəːj˧˥ŋəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəːj˧˥ŋəːj˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ngơi

  1. Tạm ngừng để nghỉ.
    Làm chẳng ngơi tay.

Tham khảo sửa