Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày N
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
ɛn
˧˧
nə̤ː
˨˩
ŋaj
˧˧
ɛŋ
˧˥
nəː
˧˧
ŋaj
˨˩
ɛŋ
˧˧
nəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
ɛn
˧˥
nəː
˧˧
ŋaj
˧˧
ɛn
˧˥˧
nəː
˧˧
Danh từ
sửa
ngày N
Ngày
dự định
cho việc
xuất quân
hoặc
tấn công
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
D-Day
Tiếng Pháp
:
Jour J
Tham khảo
sửa
"
ngày N
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)