Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɛ.vɜː.ˈɛn.diɳ/

Tính từ sửa

never-ending /ˈnɛ.vɜː.ˈɛn.diɳ/

  1. Bất tận, không bao giờ hết.

Tham khảo sửa