Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nevø
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
nevø
nevøen
Số nhiều
nevøer
nevøene
nevø
gđ
Cháu
trai
(con của anh, chị, em ruột).
Min
nevø
er min brors eneste sønn.
Tham khảo
sửa
"
nevø
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)